Có 2 kết quả:
可見光 kě jiàn guāng ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ • 可见光 kě jiàn guāng ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visible light
(2) light in optical spectrum
(2) light in optical spectrum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visible light
(2) light in optical spectrum
(2) light in optical spectrum
Bình luận 0